Có 2 kết quả:

一命归西 yī mìng guī xī ㄧ ㄇㄧㄥˋ ㄍㄨㄟ ㄒㄧ一命歸西 yī mìng guī xī ㄧ ㄇㄧㄥˋ ㄍㄨㄟ ㄒㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 一命嗚呼|一命呜呼[yi1 ming4 wu1 hu1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 一命嗚呼|一命呜呼[yi1 ming4 wu1 hu1]

Bình luận 0